Tên thiết bị
|
Noi SX
|
CS ĐC
|
TSKT
|
SL
|
MÁY LÀM ĐẤT
|
35
|
Máy ủi
|
15
|
DT - 75
|
Nga
|
75 CV
|
6T
|
5
|
KOMATSU D30 - 50 P
|
Nhật
|
75 - 125 CV
|
17T
|
6
|
DH - 16
|
Mỹ
|
180 CV
|
|
2
|
Máy ủi Catepillar
|
|
180 CV
|
|
2
|
Máy xúc
|
|
|
|
20
|
Bánh xích
|
14
|
Máy xúc gầu ngoặm KM602
|
Ba lan
|
92 CV
|
0,6 m3/g
|
1
|
Máy xúc gầu thuận E 652
|
Nga
|
108 CV
|
0,6 m3/g
|
1
|
MX gầu nghịch HYUNDAI
|
HQ
|
120 CV
|
0,9 m3/g
|
4
|
MX gầu nghịch SAMSUNG
|
HQ
|
180 CV
|
1,2 m3/g
|
4
|
MX gầu nghịch CATERPILAR
|
Mỹ
|
180 CV
|
102 m3
|
2
|
MX gầu lật T 157
|
L.X
|
180 CV
|
|
2
|
Bánh lốp
|
6
|
KOBELCO
|
Nhật
|
108 CV
|
0,4 - 0,8 m3/g
|
4
|
HITACHI
|
Nhật
|
125 CV
|
0,4 m3/g
|
2
|
THIẾT BỊ XÂY DỰNG
|
|
Máy khoan cọc nhồi HITACHI
KH125-3
|
Nhật
|
150 CV
|
D =1,7 m
H=55 m
|
1
|
NIPPON SHARYO ED 5500
|
Nhât
|
180CV
|
D =2,5 m
H=60 m
|
1
|
Máy khoan cọc nhồi HITACHI
KH 150
|
Nhât
|
180 CV
|
D =3 m
H= 65 m
|
1
|
Dàn mắy đóng cọc KOBELCO
|
Nhật
|
180 CV
|
5 T
|
2
|
Búa đóng cọc DIESEL HITACHI
|
Nhật
|
|
4,5 T
|
3
|
Máy ép cọc
|
VN
|
|
80 T-120T
|
2
|
Máy trộn bê tông
|
|
|
|
20
|
Loại 250 L
|
TQ
|
2,8 KW
|
250 L
|
12
|
Loại 350 L
|
VN
|
4,5 KW
|
300 L
|
12
|
Máy phát điện
|
Nhật
|
2,5 KW
|
2,2 KVA
|
4
|
Máy phát hàn
|
Tiệp
|
3,8 KW
|
|
2
|
Máy hàn điện
|
VN
|
|
24 KVA
|
16
|
Máy đầm đất MIKASA
|
Nhật
|
|
60KG - 80KG
|
14
|
Máy đầm dùi
|
TQ
|
1,1 KW
|
f35. 4m/6m
|
20
|
Hệ thống dàn giáo Minh Khai
|
VN
|
|
|
4000
|
Hệ thống cốp pha thépđịnhhình
|
VN
|
|
|
14000 m2
|
Máy bơm nước
|
Nhật
|
30KW
|
54m3/h
|
87
|
Máy hút bùn
|
TQ
|
30KW
|
4PW
|
1
|
Trạm trộn bê tông TS 500
|
TQ
|
30 m3/h
|
500 L
|
2
|
MÁY VẬN CHUYỂN NGANG
|
|
Ô tô tự đổ
|
|
|
|
25
|
Maz 5551
|
Nga
|
180 CV
|
8 T
|
5
|
KAMAZ
|
Nga
|
240 CV
|
12 T
|
10
|
IFA W50/L60
|
Đức
|
115 CV
|
5 T
|
5
|
HYUNDAI
|
HQ
|
180CV
|
15 T
|
5
|
Ô tô vận tải thùng
|
|
|
|
3
|
MAZ 504
|
Nga
|
180 CV
|
12 T
|
1
|
HYUNDAI
|
HQ
|
|
15T - 20T
|
1
|
TOYOTA
|
Nhật
|
|
1 T
|
1
|
HYUNDAI
|
HQ
|
|
2 T
|
1
|
Xe ô tô con
|
|
|
|
17
|
ACORD
|
Nhật
|
2.2
|
4 chỗ
|
1
|
AUDI
|
Đức
|
2.0
|
,,
|
1
|
TOYOTA V6
|
Nhật
|
2.0
|
5 chỗ
|
1
|
MAZDA 323
|
Nhật
|
1.6
|
4 chỗ
|
1
|
TOYOTA CAMRY GLi
|
Nhật
|
2.2
|
5 chỗ
|
1
|
TOYOTA CROW
|
Nhật
|
2.8
|
|
1
|
TOYOTA COROLLA
|
Nhật
|
1.6
|
4 chỗ
|
3
|
FORD LASER
|
Nhật
|
1.6
|
5 chỗ
|
1
|
LAND ROVER
|
Anh
|
2.5
|
5 chỗ
|
1
|
NISAN
|
Nhật
|
2.0
|
5 chỗ
|
1
|
MEKONG - 4WD
|
LD
|
1.6
|
5 chỗ
|
1
|
MISUBISHI
|
Nga
|
2.5
|
5 chỗ
|
1
|
Ô tô tưới đường
|
Nga
|
150 CV
|
5 m3
|
2
|
MÁY VẬN CHUYỂN CAO
|
20
|
Ô tô cần cẩu hơi KDK
|
Nga
|
|
Qmax = 16T
H max =18m
|
1
|
Cần trục tháp SIMMA S18.48 -A10
|
Italya
|
|
Lmax = 48m
Qmax = 10T
Hmax = 43,4m
|
1
|
Cần trục tháp SIMMA S28.52 -A12
|
Italya
|
|
Lmax = 52m
Qmax = 10T
Hmax = 45m
|
1
|
Xe cẩu tự hành HUYNDAI
|
HQ
|
|
Qmax = 5T
|
2
|
Xe nâng hàng TCM
|
Nhật
|
|
5T - 10 T
|
3
|
Máy vận thăng
|
Nga
|
|
Hn = 27 m
Gn = 0,5 T
|
12
|
DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT GẠCH &ndash ỐNG CỐNG BÊ TÔNG
|
4
|
Sản xuất gạch Block
|
Đức
|
5 triêu
viên / năm
|
|
1
|
Sản xuất gạch nung
|
VN
|
2,5 triệu
viên / năm
|
|
1
|
Dây chuyền sản xuất ống cống bê tông D800 - D1500
|
Mỹ
|
2.500
ống/ năm
|
Công nghệ va rung
TC Mỹ
|
2
|
THIẾT BỊ KHAI KHOÁNG
|
2
|
Tàu hút cát bùn HB - 16
|
VN
|
300 CV
|
160 m3 /h
|
1
|
Máy thuỷ xuồng neo phao Tàu
|
TQ
|
|
|
1
|
MÁY CÔNG CỤ
|
12
|
Máy tiện T6M16
|
VN
|
4,5 kW
|
|
2
|
Máy đột dập EK2 - 63
|
VN
|
7,0 KW
|
|
1
|
Máy cắt đột CĐ - 13
|
VN
|
4,5 KW
|
|
3
|
Máy khoan đứng WKA-25
|
Ba lan
|
3,0 KW
|
|
1
|
Máy khoan cần K525
|
Ba lan
|
4,7 KW
|
|
1
|
Máy khoan bàn HC-12A
|
VN
|
1,0 KW
|
|
1
|
Búa hơi B 50
|
VN
|
5,0 KW
|
|
1
|
Máy mài hai đá
|
VN
|
2,8 KW
|
|
2
|
Thiết bị thi
công đường
|
37
|
|
1000 lít
|
1
|
Thùng chứa bi tum
|
Nhật
|
|
1000 L/ph
|
3
|
Xe phun nhựa bi tum
|
Nhật
|
|
65 tấn/h
|
1
|
Máy rải bê tông asphalt
|
Japan
|
|
4,5 m
|
4
|
Máy rải thảm
|
Italia
|
|
200m3/h
|
1
|
Trạm nghiền sàng đá
|
LX
|
|
80 tấn/h
|
1
|
Trạm trộn bê tông nhựa
|
Nhật
|
|
10 - 12 tấn
|
1
|
Lu bánh sắt SAKAI
|
Nhật
|
|
|
2
|
Máy cắt đường
|
Nhật
|
|
10 T - 16T
|
1
|
Máy lu rung
|
Nhật
|
|
|
2
|
Máy san tự hành
|
Nga
|
|
7m3/phút
|
12
|
Máy nén khí
|
TQ
|
|
|
1
|
Xe chổi quét mặt đường
|
Italia
|
|
Lưỡi 4 cánh
|
10
|
Máy xoa nền
|
Nhật
|
|
|
01 bộ
|
thiết bị thi công dàn không gian
|
Pháp
|
|
|
10 bộ
|
Thiết bị thi công nhôm kính
|
Italia
|
|
|
20 bô.
|
Ô tô tự đổ
|
|
|
|
25
|
Maz 5551
|
Nga
|
180 CV
|
8 T
|
5
|
KAMAZ
|
Nga
|
240 CV
|
12 T
|
10
|
IFA W50/L60
|
Đức
|
115 CV
|
5 T
|
5
|
HYUNDAI
|
HQ
|
180CV
|
15 T
|
5
|
Ô tô vận tải thùng
|
|
|
|
3
|
MAZ 504
|
Nga
|
180 CV
|
12 T
|
1
|
HYUNDAI
|
HQ
|
|
15T - 20T
|
1
|
TOYOTA
|
Nhật
|
|
1 T
|
1
|
HYUNDAI
|
HQ
|
|
2 T
|
1
|
Xe ô tô con
|
|
|
|
17
|
ACORD
|
Nhật
|
2.2
|
4 chỗ
|
1
|
AUDI
|
Đức
|
2.0
|
,,
|
1
|
TOYOTA V6
|
Nhật
|
2.0
|
5 chỗ
|
1
|
MAZDA 323
|
Nhật
|
1.6
|
4 chỗ
|
1
|
TOYOTA CAMRY GLi
|
Nhật
|
2.2
|
5 chỗ
|
1
|
TOYOTA CROW
|
Nhật
|
2.8
|
|
1
|
TOYOTA COROLLA
|
Nhật
|
1.6
|
4 chỗ
|
3
|
FORD LASER
|
Nhật
|
1.6
|
5 chỗ
|
1
|
LAND ROVER
|
Anh
|
2.5
|
5 chỗ
|
1
|
NISAN
|
Nhật
|
2.0
|
5 chỗ
|
1
|
MEKONG - 4WD
|
LD
|
1.6
|
5 chỗ
|
1
|
MISUBISHI
|
Nga
|
2.5
|
5 chỗ
|
1
|
|